Từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học. Có rất nhiều tài liệu học tiếng anh giao tiếp trên internet để tham khảo. Tuy nhiên, phần lớn đều sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, khiến việc ghi nhớ khó khăn hơn rất nhiều.
Hiểu được điều đó, ELSA Speak đã tổng hợp đầy đủ tài liệu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất có phiên âm để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.


Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp khoa học và được chứng minh vô cùng hiệu quả trên nhiều học viên. Khi học theo chủ đề, những từ vựng thường được xếp vào chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
Chính vì vậy, khi bạn nhìn mọi thứ xung quanh, hay trong những tình huống giao tiếp, bạn có thể nhớ tới chúng và sử dụng ngay tức thì. Từ vựng khi được liên kết với nhau (từ hình ảnh, âm thanh… ) sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn.
Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu hơn bản chất của từ đó thay vì học “vẹt” từ đó dễ dàng hơn trong việc đoán nghĩa của từ và ghi nhớ chúng.
Bạn đang xem: Từ mới tiếng anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề con người
Thông thường, khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu một vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bạn nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người.
Do chủ đề này khá rộng, ELSA đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh .
Từ vựng theo chủ đề về ngoại hình, tính cách


Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
Từ vựng về cơ thể
Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
Back | /bæk/ | noun | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
Blood | /blʌd/ | noun | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | noun | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
Brain | /breɪn/ | noun | não |
Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | noun | tai |
Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
Head | /hɛd/ | noun | đầu |
Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
Hip | /hɪp/ | noun | hông |
Leg | /lɛg/ | noun | chân |
Lip | /lɪp/ | noun | môi |
Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
Từ vựng về tính cách con người
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |


Lĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
Applaud | /əˈplɔd/ | verb | vỗ tay, tán thưởng |
Art | /ɑrt/ | noun | nghệ thuật |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | noun | nghệ sĩ |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | noun | tác phẩm nghệ thuật |
Audience | /ˈɔdiəns/ | noun | khán giả |
Author | /ˈɔθər/ | noun | tác giả |
Band | /bænd/ | noun | ban nhạc |
Brush | /brʌʃ/ | noun | cọ vẽ |
Camera | /ˈkæmrə/ | noun | máy ảnh |
Canvas | /ˈkænvəs/ | noun | tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir | /ˈkwaɪər/ | noun | dàn hợp xướng |
Clap | /klæp/ | verb | vỗ tay |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | noun | bộ sưu tập |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | noun | nhà soạn nhạc |
Concert | /kənˈsɜrt/ | noun | buổi trình diễn âm nhạc |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | tính sáng tạo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | noun | văn hóa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | verb | thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | noun | bức tranh vẽ |
Exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | noun | Triển lãm |
Film | /fɪlm/ | noun | bộ phim |
Gallery | /ˈgæləri/ | noun | phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | noun | hình minh họa |
Image | /ˈɪmɪʤ/ | noun | bức ảnh |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | noun | nguồn cảm hứng |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | verb | truyền cảm hứng |
Model | /ˈmɑdəl/ | noun | người mẫu |
Movie | /ˈmuvi/ | noun | bộ phim |
Music | /ˈmjuzɪk/ | noun | âm nhạc |
Novel | /ˈnɑvəl/ | noun | tiểu thuyết |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | noun | phần trình diễn, tiết mục |
Photo | /ˈfoʊˌtoʊ/ | noun | bức ảnh |
Photographer | /fəˈtɑgrəfər/ | noun | nhiếp ảnh gia |
Poem | /ˈpoʊəm/ | noun | bài thơ |
Poet | /ˈpoʊət/ | noun | nhà thơ, thi sĩ |
Portrait | /ˈpɔrtrət/ | noun | tranh chân dung |
Show | /ʃoʊ/ | noun | buổi biểu diễn |
Singer | /ˈsɪŋər/ | noun | ca sĩ |
Sketch | /skɛʧ/ | noun | bản thảo, bản nháp; |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | noun | xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…) |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | noun | đoạn phim |
Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh
Cùng với sự phát triển của các thiết bị điện tử, từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm thuộc lĩnh vực truyền thông càng đa dạng và cần thiết. Để giúp bạn dễ nắm bắt hơn, ELSA đã chia ra thành 3 nhóm từ cơ bản gồm:
Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet
Access | /ˈækˌsɛs/ | noun | sự truy cập |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | noun | ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog | /blɔg/ | noun | nhật ký trực tuyến |
Browser | /ˈbraʊzər/ | noun | trình duyệt |
Click | /klɪk/ | noun | nhấp chuột |
Computer | /kəmˈpjutər/ | noun | máy tính để bàn |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | noun | kết nối |
Data | /ˈdeɪtə/ | noun | dữ liệu |
Delete | /dɪˈlit/ | verb | xóa bỏ |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | verb | tải về, tải xuống |
Ebook | /i-bʊk/ | noun | sách điện tử |
/i-meɪl/ | noun | thư điện tử | |
Error | /ˈɛrər/ | noun | lỗi |
File | /faɪl/ | noun | tập tin |
Folder | /ˈfoʊldər/ | noun | thư mục |
Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | noun | phần cứng |
Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | noun | tai nghe |
Install | /ɪnˈstɔl/ | noun | cài đặt, lắp đặt |
Internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | noun | mạng internet |
Keyboard | /ˈkiˌbɔrd/ | noun | bàn phím máy tính |
Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | noun | máy tính xách tay |
Link | /lɪŋk/ | noun | đường dẫn |
Log in | in /lɔg ɪn/ | noun | đăng nhập |
Mouse | /maʊs/ | noun | chuột máy tính |
Password | /ˈpæˌswɜrd/ | noun | mật khẩu |
Program | /ˈproʊˌgræm/ | noun | chương trình máy tính |
Sign up | up /saɪn ʌp/ | noun | đăng ký |
Smartphone | /smärtˌfōn/ | noun | điện thoại thông minh |
Social network | network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | noun | mạng xã hội |
Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | noun | phần mềm |
Speaker | /ˈspikər/ | noun | loa |
Surf | /sɜrf/ | verb | lướt (web) |
System | /ˈsɪstəm/ | noun | hệ thống |
Tablet | /ˈtæblət/ | noun | máy tính bảng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | noun | vi rút |
Wifi | /Wīfī/ | noun | mạng wifi |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | adj | không dây |
Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín
Các từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:


Answer | /ˈænsər/ | verb | trả lời |
Call | /kɔl/ | verb | gọi điện thoại |
Cellphone | /ˈsɛlfoʊn/ | noun | điện thoại di động |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | verb | giao tiếp |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | verb | liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | noun | đường dây nóng |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | noun | tin nhắn |
Missed | /mɪst/ | verb | lỡ, nhỡ |
Phone number | number /foʊn ˈnʌmbər/ | noun | số điện thoại |
Receive | /rəˈsiv/ | verb | nhận được |
Send | /sɛnd/ | verb | gửi đi |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | noun | chữ ký |
Stamp | /stæmp/ | noun | tem |
Text | /tɛkst/ | verb | nhắn tin; tin nhắn (n) |
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | noun | quảng cáo |
Article | /ˈɑrtɪkəl/ | noun | bài báo |
Broadcast | /ˈbrɔdˌkæst/ | verb | phát sóng; (n) chương trình phát sóng |
Cable | /ˈkeɪbəl/ | noun | dây cáp, truyền hình cáp |
Channel | /ˈʧænəl/ | noun | kênh truyền hình |
Character | /ˈkɛrɪktər/ | noun | nhân vật |
Column | /ˈkɑləm/ | noun | chuyên mục |
Commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | noun | quảng cáo |
Daily | /ˈdeɪli/ | noun | hằng ngày |
Editor | /ˈɛdətər/ | noun | biên tập viên |
Episode | /ˈɛpəˌsoʊd/ | noun | phần, tập (phim, chương trình) |
Headline | /ˈhɛˌdlaɪn/ | noun | tiêu đề |
Issue | /ˈɪʃu/ | noun | số, kỳ phát hành |
Live | /lɪv/ | noun | truyền hình trực tiếp |
Magazine | /ˈmægəˌzin/ | noun | tạp chí |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | noun | báo giấy |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | noun | nhà xuất bản |
Reporter | /rɪˈpɔrtər/ | noun | phóng viên |
Script | /skrɪpt/ | noun | kịch bản |
Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪtəl/ | noun | phụ đề |
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, lâu quên
Như đã đề cập ở trên, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp hiệu quả. Không chỉ tăng vốn từ vựng nhanh chóng trong thời gian ngắn, người học theo phương pháp này còn tăng khả năng tư duy, liên tưởng cũng như rèn luyện kĩ năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Để học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn có thể cân nhắc một số mẹo nhỏ sau đây:
Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng: Từ vựng là thông tin dạng chữ. Tuy nhiên, não bộ con người có xu hướng tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp học từ mới với hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học. Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Tự vẽ lại danh sách từ vựng theo sơ đồ cây giúp bạn tiếp xúc lâu hơn để “ngấm” dần từ vựng, từ đó tăng khả năng ghi nhớ. Đây cũng là một trong các cách sử dụng hình ảnh để học từ vựng tốt hơn Học những chủ đề cơ bản trước: Việc học tiếng Anh cần có lộ trình phù hợp, và học từ vựng cũng như vậy. Việc học từ vựng từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng một cách “nhẹ nhàng”, phù hợp.Ngoài ra, để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học phải tạo ra được động lực cũng như sự yêu thích cho bản thân mình. Một phương pháp học độc đáo, hấp dẫn và phù hợp sẽ kích thích được sự tò mò, thích thú của bạn.
Lưu ý tránh học từ vựng một cách “nhồi nhét”, học từ vựng không phù hợp với trình độ,…. để tránh việc học không hiệu quả, mất thời gian và công sức. Ngoài ra, nên học từ vựng theo cụm từ để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
Cụ thể, bạn có thể học các cụm từ về thể thao, các môn học hoặc so sánh trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ và liên tưởng khi gặp đoạn hội thoại liên quan đến những chủ đề này.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh (có đáp án)
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.
A. Lazy B. Jealous C. Hard-working
2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.
A. Scared B. Stubborn C. Meaning
3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.
A. Account B. tale C. communication
4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.
A. Pain B. harm C. ache
5. He was full of _______ for her bravery.
A. Energy B. admiration C. surprise
6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.
A. Honored B. Rejected C. grateful
7. They are twins and look very _______.
A. Alike B. same C. likely
Đáp án:
A 2. A 3.A 4.C 5.B 6.B 7.ACó rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh online miễn phí hiệu quả như: học qua website/ app học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày từ cơ bản đến nâng cao, sách báo hoặc học từ vựng bằng hình ảnh, chương trình truyền hình, phim điện ảnh ,…
Trên đây là trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng mà ELSA Speak đã tổng hợp được. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để quý bạn đọc nâng cao trình độ ngoại ngữ, làm nền tảng vững chắc để phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Học từ vựng tiếng Anh không phải là chuyện “ngày một ngày hai”, bạn cần trau dồi vốn từ mỗi ngày, áp dụng đúng phương pháp để nhanh thuộc nhớ lâu. Trong quá trình mở mang kiến thức này, khóa học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speak sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp bạn rút ngắn con đường chinh phục tiếng Anh.
ELSA Speak là một trong những App học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Nhằm nâng cao vốn từ vựng cho người dùng, ELSA Speak đã thiết kế tính năng tra từ điển thông minh. Chỉ cần một vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể biết nghĩa của từ cũng như cách phát âm chuẩn xác.


Ngoài ra, nhờ vào trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi chuẩn bản xứ. Nhờ vậy, kỹ năng nói tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều.
Ngoài ra, ELSA Speak còn phát triển hơn 290 chủ đề gần gũi với công việc và cuộc sống. Chỉ cần 10 phút mỗi ngày để học cùng Trợ lý cá nhân ELSA, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Với ELSA Speak, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, làm bài kiểm tra thường xuyên để nắm rõ trình độ của bản thân. Sau khi có kết quả, hệ thống liền tự động hiệu chỉnh bài học, phù hợp với năng lực hiện tại của bạn.
Học tiếng Anh hoàn toàn không khó nếu như bạn chọn đúng phương pháp. Trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình, hãy để ELSA Speak đồng hành và hỗ trợ bạn nhé!
1. Phương pháp nào giúp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả ?
Học từ vựng qua truyện chêm – Sử dụng Flash card – Học từ vựng theo chủ đề
2. Các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh tốt nhất?
Học tiếng anh giao tiếp TFlat – app ELSA Speak – Oxford Dictionary
Có đến 90% người học coi từ vựng tiếng Anh là “cơn ác mộng” vì cứ loay hoay “nhồi nhét” nhưng xong lại quên lúc nào không hay. Vậy vấn đề mấu chốt ở đâu nhỉ? Đó là vì các bạn chưa biết cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề.
Trong bài viết Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: 50 chủ đề từ vựng thông dụng, bạn sẽ biết cách trau dồi từ vựng theo chủ đề một cách hệ thống bài bản nhất để ngày càng nâng cao vốn từ vựng cho bản thân. Cùng khám phá cùng TOPICA Native nhé!
1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề?
Hầu hết người học tiếng Anh đều mắc một sai lầm khi trau dồi từ vựng là liên tục học quá nhiều những từ mới một cách rời rạc, không liên quan, không phân chia từ vựng theo chủ đề.
Nếu học theo phương pháp này, dù bạn có chăm chỉ đến mấy thì từ mới cũng chỉ là “nước đổ đầu vịt” hoàn toàn vô ích và rất dễ quên ngay.

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề giúp ta ghi nhớ dễ dàng
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp rất khoa học, hiệu quả đã được chứng minh trên rất nhiều học viên. Đây là cách học giúp trau dồi, củng cố kiến thức tốt nhất và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Vậy cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề có những ưu điểm nào mà bạn không nên bỏ qua?
1.1. Tiếp thu từ mới nhanh
Khi bộ từ vựng tiếng Anh được sắp xếp theo chủ đề, bạn sẽ học từ mới nhanh và dễ hơn rất nhiều, đồng thời không cảm thấy bị chán nản, áp lực khi phải học từ vựng.
Cách học này được rất nhiều chuyên gia ngôn ngữ trên thế giới khuyên dùng vì sự hiệu quả của nó. Các giáo trình và tài liệu của Cambridge và Oxford đều khuyến khích lựa chọn cách học từ vựng theo chủ đề. Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề giúp người học tiếp thu nhanh hơn.
Thử tưởng tượng xem, bạn mở sách vở ra và thấy một “mớ” từ vừng hỗn độn thì liệu bạn có đủ tinh thần để tiếp tục? Mà cho dù có thể học đi chăng nữa, thì bạn sẽ mất rất nhiều thời gian và công sức.
Thay vào đó, nếu từ vựng được phân bổ vào những chủ đề cụ thể, bạn sẽ dễ hình dung hơn, từ đó dễ nhớ hơn rất nhiều.
1.2. Ghi nhớ từ vựng lâu hơn
Khi học theo chủ đề, những từ vựng thường được xếp vào chủ đề gần gũi, quen thuộc trong đời sống hàng ngày để bạn dễ nhớ hơn. Chính vì vậy, khi bạn nhìn mọi thứ xung quanh, hay trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nhớ tới từ vựng và sử dụng luôn.
Từ vựng khi được liên kết với nhau, từ hình ảnh, âm thanh… sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Những từ vựng rời rạc, không hệ thống có thể khiến bạn quên đi nhanh chóng.
1.3. Hiểu sâu bản chất của từ vựng
Rất nhiều người học “vẹt” từ vựng tiếng Anh, bằng cách truyền thống như chép đi chép lại, học thuộc lòng,… điều này sẽ khiến bạn không hiểu sâu bản chất của từ. Việc học “vẹt” từ vựng như vậy chỉ giúp bạn nhớ từ trong vài ngày, hơn nữa, bạn còn không biết cách áp dụng từ vào trong giao tiếp.
Nếu bạn học từ vựng theo chủ đề, vì chúng có sự liên quan đến nhau nhất định, bạn sẽ thấy vô cùng dễ hiểu, thậm chí có thể đoán nghĩa của từ. Hãy học thật cẩn thận, tìm hiểu những ví dụ, mẫu câu để hiểu cách sử dụng từ nữa nhé.
TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Từ vựng chủ đề Giới thiệu bản thân
Để có nói về bản thân mình mà chưa biết bắt đầu từ đâu, đi theo cấu trúc nào, các bạn hãy tự đặt ra cho mình những câu hỏi (WH- question) và trả lời những câu hỏi đó nhé.
Xem thêm: Mua áo kẻ caro nữ cách điệu cá tính, sơ mi caro điệu giá tốt tháng 1, 2023
2.2. Chủ đề Gia đình
Gia đình là một trong các chủ đề từ vựng tiếng anh thông dụng, quá đỗi gần gũi với chúng ta. Tuy nhiên, bạn đã biết cách gọi tên các mối quan hệ cũng như thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh chưa?
Tất tần tật các từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình đã có trong bài viết Từ vựng tiếng Anh về gia đình. Hãy theo dõi nhé!
2.3. Chủ đề Nhà cửa
Con người ta dù có đi đâu thì cũng chỉ muốn trở về nhà phải không? Đó là nơi bình yên nhất, ấm áp nhất. Vậy bạn đã biết các vật dụng trong gia đình nói như thế nào chưa nhỉ. Các bạn hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về nhà cửa
2.4. Chủ đề Miêu tả sự vật
Trong cuộc sống của chúng ta, đã có rất nhiều tình huống buộc em phải miêu tả vị trí hoặc trạng thái của sự vật để đối phương có thể hiểu rõ được điều mà em muốn truyền tải. Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu nhé!
Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về thành phố
2.5. Chủ đề Cơ thể người
Hãy cùng TOPICA Native nhìn vào hình dưới đây để tăng thêm vốn từ về các bộ phận trên cơ thể nha, chúng sẽ rất hữu ích khi em miêu tả người đấy.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Cơ thể người
Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
2.6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật
Bạn đã biết tên các loài động vật hay xuất hiện trên tivi chưa? Nếu chưa thì hãy đọc qua bài viết dưới đây nhé!
Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về con vật
2.7. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thực vật
Làm sao để miêu tả các loại rau củ chúng ta ăn hàng ngày nhỉ? Từ vựng về chủ đề thực vật trong hai bài viết dưới đây sẽ giúp bạn điều đó!
Tham khảo ngay:
2.8. Chủ đề Trường học
Nói đến việc học thì có cả trăm, cả ngàn thứ để nói đến, ví dụ như học môn này thì vui, học môn kia thì cực kỳ chán, hay là khi học trên trường thì có giáo viên này dạy rất hay, nhưng giáo viên kia lại rất khó tính.
Tham khảo ngay: Từ vựng tiếng Anh về trường học
3. Từ vựng tiếng anh thông dụng nâng cao
3.1. Chủ đề Món ăn
Có rất nhiều từ vựng các em cần phải học để giao tiếp tiếng Anh thật thành thạo, và từ vựng liên quan đến “thức ăn” cũng không là ngoại lệ, đúng không nào? Các bạn hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Tham khảo ngay:
3.2. Chủ đề Sở thích
Chắc chắn cuối tuần là một dịp để tụi mình tha hồ làm những gì mình thích, để tận hưởng cuộc sống phải không nào? Ví như con trai có thể thích đá bóng, thích trò chơi điện tử, thì con gái lại mê nấu ăn, mua sắm. Vậy thì trong tiếng Anh, để diễn tả về sở thích của mình, người ta thường nói như thế nào nhỉ?
Tham khảo ngay:
3.3. Chủ đề Kỳ nghỉ lễ
Bây giờ đã là mùa hè rồi, các bạn có cảm thấy háo hức không nào? Đây là thời điểm tuyệt vời cho những chuyến đi, những lần du lịch thú vị bên bạn bè và người thân. Còn gì tuyệt vời hơn là được khám phá những vùng đất mới, những con người mới và những nền văn hóa mới, bạn nhỉ?
Tham khảo ngay:
3.4. Chủ đề Giao thông
Phương tiện giao thông ở mỗi quốc gia lại mỗi khác nhau, nên để có thể giao tiếp được với người nước ngoài một cách thoải mái và tự nhiên thì việc biết được những từ vựng về phương tiện giao thông cũng không hề thừa thãi chút nào phải không các bạn?
Tham khảo ngay: Từ vựng tiếng Anh về giao thông
3.5. Từ vựng tiếng anh dành cho người đi làm
Nếu bạn đã đi làm thì hãy trang bị cho mình những từ vựng tiếng Anh giao tiếp dưới đây!
TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề
5. Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
TOPICA Native sẽ giới thiệu đến bạn các cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dễ nhớ nhất!
5.1. Ghi chú thành sổ tay từ vựng
Sổ tay từ vựng chắc chắn là vật “bất ly thân” đối với bất cứ ai khi học tiếng Anh. Cách học từ mới tiếng Anh theo chủ đề này dù đã cũ nhưng vẫn giữ được hiệu quả rõ rệt nếu bạn biết học đúng cách. Khi học tiếng Anh qua cách dùng sổ tay từ vựng, bạn có thể làm theo những bước sau:
Bước 1: Lập một cuốn sổ ghi chép từ vựng gồm 5 cột, tương ứng với nội dung: Từ vựng, nghĩa tiếng Việt của từ, nghĩa tiếng Anh của từ, phiên âm của từ và ví dụ cho từ vựng đó. Bước 2: Chọn chủ đề từ vựng, bắt đầu liệt kê từ vựng cần học.Bước 3: Hoàn thành cột nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh, phiên âm và ví dụ cho từ vựng.5.2. Học từ vựng theo chủ đề bằng sơ đồ tư duy
Sau khi đã có tài liệu học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề bên trên, bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy để tự vẽ lại danh sách từ vựng. Việc này khiến bạn tiếp xúc lâu hơn để “ngấm” dần từ vựng, từ đó tăng khả năng ghi nhớ.
Ví dụ, khi bạn học từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây, bạn sẽ bắt đầu chia thành những nhóm từ vựng nhỏ hơn như red fruit (quả có màu đỏ), green fruit (quả có màu xanh),… rồi tiếp tục ghi ra cụ thể từng loại quả như banana (quả chuối), apple (quả táo), mango (quả xoài), orange (quả cam),… rồi thiết kế hình ảnh ngay bên cạnh để tạo ấn tượng ghi nhớ hiệu quả.
5.3. Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng
Từ vựng là thông tin dạng chữ, nhưng não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn chữ rất nhiều. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp gắn từ mới theo chủ đề với những thông tin dạng hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học.
Bạn có thể sắp xếp từ vựng theo chủ đề vào một câu chuyện minh họa, gắn từ vựng với lời bài hát bạn yêu thích,… bạn có thể nhớ từ lâu mà không mất nhiều công sức. Bên cạnh đó, khi bạn học đến chủ đề nào, hãy chọn những chương trình truyền hình, phim ảnh,… có liên quan đến chủ đề đó. Với cách này, bạn không những học thuộc từ vựng, mà còn biết cách phát âm đúng và sử dụng từ trong giao tiếp.
5.4. Học những chủ đề cơ bản trước
Khi học từ vựng tiếng Anh, tuyệt đối không nên nóng vội, hấp tấp, đừng cố gắng lấy số lượng thay vì chất lượng. Bạn nên học từ những chủ đề cơ bản, đơn giản nhất như cơ thể người, đồ ăn thức uống, nhà cửa, môi trường,… xung quanh ta.
Việc học tiếng Anh cần có lộ trình phù hợp, và học từ vựng cũng như vậy. Nếu bạn nhận thấy vốn từ vựng của mình đã có kha khá rồi, bạn có thể chuyển tiếp sang học những chủ đề từ vựng nâng cao hơn như về công ty, văn hóa công sở, giao tiếp khách hàng,…
5.5. Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm

Truyện chêm tiếng Anh
Với cách học từ tiếng Anh theo chủ đề này, bạn sẽ chèn các từ vựng tiếng Anh mà bạn muốn học vào trong câu chuyện. Tiếp theo, bạn sẽ đoán nghĩa, hiểu và nhớ câu chuyện. Điều này giúp bạn có ấn tượng với từ đó trong ngữ cảnh, tình huống của câu chuyện. Cùng xem câu chuyện chêm dưới đây để hiểu rõ hơn về phương pháp học này nhé.
5.6. Học từ vựng theo chủ đề và vận dụng vào thực tế
Hãy tạo thói quen học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh mỗi ngày và liên tục áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả. Suy cho cùng, mục đích cuối cùng của việc học từ vựng cũng là để có đủ vốn từ vựng để diễn tả, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của cá nhân trong giao tiếp với người khác. Vì vậy, hãy vận dụng thật nhiều để rèn luyện.
Bạn có thể nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh, viết email bằng tiếng Anh, nói chuyện với đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh nếu có cơ hội. Từ vựng sẽ là “vũ khí” hiệu quả để bạn có thể nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh tốt hơn.
5.7. Phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự

Âm thanh tương tự từ vựng tiếng Anh
Đây là một phương pháp học từ vựng được dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Cuối cùng áp dụng vào ví dụ cụ thể để tạo thành liên kết giữa nghĩa của từ đó và cách phát âm của từ. Chúng ta cùng xem qua ví dụ chi tiết:
Apologize (adj): xin lỗiCho mình xin lỗi nhé! vừa ăn thịt bò mà nó dai quá nên rụng hết răng
Ở câu trên, bạn có thể thấy nghĩa của từ là màu xanh, và âm thanh tương tự để liên tưởng tới từ gốc Apologize là màu đỏ. Đồng thời lồng thêm nghĩa tiếng Việt để bạn biết và có thể ghi nhớ ngay lập tức.
Ví dụ minh họa về âm thanh tương tự:
TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
6. Phần Mềm bổ trợ học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Miễn Phí
Khi có những phần mềm học tiếng anh theo chủ đề thì việc học có thể diễn ra mọi lúc mọi nơi đúng không nào ? Dưới đây là 5 phần mềm hiệu quả nhất nhé!
6.1. Duolingo
Duolingo là một ứng dụng học tiếng Anh rất nổi tiếng. Ứng dụng được thiết kế để người dùng làm quen với tiếng Anh từ mức độ dễ đến khó. Nó dạy cho bạn những từ vựng liên quan đến những chủ đề thông dụng thường ngày như học tập, khoa học, trường học,… bằng hình ảnh. Bên cạnh đó, bạn còn được làm bài tập giúp củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng đã học
6.2. Memrise
Đây là một ứng dụng miễn phí chuyên dành cho việc học ngôn ngữ, trong đó có cả tiếng Anh. Memrise sở hữu một kho từ vựng đồ sộ và tuyệt vời. Ứng dụng này được phát triển dựa trên phương pháp ghi nhớ từ vựng thông qua những hình ảnh vui nhộn, những mini game thú vị. Người học có thể vừa học vừa chơi, tạo cảm giác thoải mái và giúp ghi nhớ lâu hơn
6.3. Oxford Dictionary
Là một ứng dụng từ điển cực nổi tiếng với hơn 350.000 từ, cụm từ và nghĩa khác nhau. Nó giúp người học dễ dàng tra nghĩa của từ với giao diện trực quan, thân thiện, giải thích gần như đầy đủ các tầng nghĩa của một từ
6.4. Cake
Một ứng dụng chuyên về luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh miễn phí. Phương pháp học chính của ứng dụng này là luyện nói, luyện giao tiếp theo mẫu câu. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và luyện tập các đoạn hội thoại từ các tình huống thực tế hay trong cuộc sống hằng ngày
6.5. Lingo
Deer
là ứng dụng giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, ứng dụng còn có hơn 10 ngôn ngữ khác nhau cho bạn lựa chọn học tập. Các bài học đa dạng được phân cấp nội dung rõ ràng cùng công cụ đánh giá năng lực sau mỗi bài học, giúp bạn theo dõi được tiến tình học ngoại ngữ của mình.
7. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề với TOPICA
7.1. Từ Vựng Chủ Đề Tình Yêu
7.2. Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Quê Hương Của Mình
7.3. Từ Vựng – Về Nỗi Sợ Hãi
7.4. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ăn Uống
7.5. Từ Vựng Nói Về Kỉ Niệm Hồi Bé
7.6. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề | Thứ Bạn Nhớ Nhất Ở Truờng
7.7. Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Nói Về Điện Thoại Thông Minh
7.8. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Việc
7.9. Từ Vựng Về Chủ Đề Bữa Tiệc
7.10. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hẹn Hò
8. Bài tập tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho các đoạn hội thoại ngắn dưới đây!
Câu 1:
A: “I got 8.0/9.0 for the IELTS test!”
B: “________________________”A. Good for you. Thank you B. It’s OK. I’m proud of you
C. You can do it D. Well done, son! I’m very proud of you
Câu 2
A: “___________________________.”B: “ I have a terrible headache.”A. What’s the problem to you? B. What’s the matter with you?
C. What happens with you? D. What causes you?
Câu 3
A: “ I don’t think I can do this.”B: “_______________________.”A. Oh, come on. Give it a try. B. Yeah, it’s not easy.C. No, I hope not. D. Sure, no way!
Câu 4
A: “I wonder if you could help me?”
B: “________________________”
A. No, what is it? B. Really? How nice
C. Don‟t mention it. D. I‟ll do my best.
Câu 5
A: “Do you mind if I watch TV late tonight?”B: “______________”A. I’d rather not. I have to get up early tomorrow.B. Please, don’t. I can’t sleep with a TV on.C. Yes. You can watch it as long as you want.D. Yes, you mind. I also want to watch the football match tonight.
Đáp án
DBADBHãy áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề như hướng dẫn trên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng chỉ sau vài tháng. Bài học Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: 50 chủ đề từ vựng thông dụng của TOPICA Native xin kết thúc tại đây. Hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!
TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.