HỌC CẤU TRÚC TIẾNG ANH CỐT LÕI, 80 CẤU TRÚC TIẾNG ANH CƠ BẢN THÔNG DỤNG PHẢI BIẾT

Khi học tiếng Anh, bạn cần nhớ được tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nhờ đó bạn sẽ dễ dàng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp, tạo lập văn bản cũng như thực hiện các bài kiểm tra đánh giá năng lực. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Học cấu trúc tiếng anh

*
Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Để học tốt tiếng Anh, nắm vững ngữ pháp là một trong những trong những việc làm cần thiết và quan trọng. Hiểu cặn kẽ các cấu trúc câu sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được hiệu quả cao. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Và bạn sẽ thấy, giỏi tiếng Anh thật không khó một chút nào.


TẶNG MIỄN PHÍ:

10 VIDEO HỌC TIẾNG ANH HAY NHẤT (cho người mới)


Thế Nào Là Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng?

*
Cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng là gì

Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Bạn sẽ thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Vì thế, nắm được các cấu trúc tiếng Anh thông dụng giúp bạn học tập có lựa chọn, vừa tiết kiệm thời gian vừa hiệu quả.

Dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp và giới thiệu đến bạn tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

*
Tổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Ý nghĩa: quá…. để cho ai làm gì…

Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)

2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Ý nghĩa: quá… đến nỗi mà…

Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)

3. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Ý nghĩa: đủ… cho ai đó làm gì…

Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)

4. Have/ get + something + done (past participle)

Ý nghĩa: nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)

5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)

Ý nghĩa: đã đến lúc ai đó phải làm gì…

Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)

6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something

Ý nghĩa: làm gì… mất bao nhiêu thời gian…

Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)

7. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing

Ý nghĩa: ngăn cản ai/cái gì… làm gì..

Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)

8. S + find + it + adj to do something

Ý nghĩa: thấy… để làm gì…

Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)

9. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

Ý nghĩa: thích làm gì… hơn làm gì…

Ví dụ: He would play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)

10. To be amazed at

Ý nghĩa: ngạc nhiên về…

Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)

11. To be angry at + N/V-ing

Ý nghĩa: tức giận về…

Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)

12. To be good at/ bad at + N/ V-ing

Ý nghĩa: giỏi về…/ kém về…

Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)

13. To be/get tired of + N/V-ing

Ý nghĩa: mệt mỏi về…

Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday.

Xem thêm: Chi tiết với hơn 70 hình ảnh cuộc sống tươi đẹp mang nhiều ý nghĩa nhất

(Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)

14. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing

Ý nghĩa: không chịu nổi…

Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)

15. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

Ý nghĩa: thích làm gì đó…

Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)

16. To be interested in + N/V-ing

Ý nghĩa: quan tâm đến…

Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)

17. To waste + time/ money + V-ing

Ý nghĩa: tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì…

Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi dày)

18.To spend + amount of time/ money + V-ing

Ý nghĩa: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…

Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)

19. To give up + V-ing/ N

Ý nghĩa: từ bỏ làm gì/ cái gì…

Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)

20. Would like/ want/wish + to do something

Ý nghĩa: muốn làm gì…

Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)

21. Had better + V(infinitive)

Ý nghĩa: nên làm gì….

Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)

22. To be interested in + N / V-ing

Ý nghĩa: thích cái gì…

Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)

23. To be bored with

Ý nghĩa: chán làm cái gì…

Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)

24. Too + tính từ + to do something

Ý nghĩa: quá làm sao… để làm cái gì…

Ví dụ: I’m to young to get married. (Tôi quá trẻ để cưới chồng)

25. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something

Ý nghĩa: không cần thiết phải làm gì…

Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)

26. To look forward to V-ing

Ý nghĩa: mong chờ, mong đợi làm gì…

Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)

27. To provide smb from V-ing

Ý nghĩa: cung cấp cho ai cái gì…

Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không?)

28.To prevent someone from V-ing

Ý nghĩa: cản trở ai làm gì…

Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)

29. To fail to do something

Ý nghĩa: không làm được cái gì… /thất bại trong việc làm cái gì…

Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

30. To be succeed in V-ing

Ý nghĩa: thành công trong việc làm cái gì…

Ví dụ: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)

31. It is (very) kind of someone to do something

Ý nghĩa: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…

Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)

32. To have no idea of something = Don’t know about something

Ý nghĩa: không biết/ không có ý tưởng về cái gì…

Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

33. To advise someone to do something

Ý nghĩa: khuyên ai làm gì…

Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)

Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong học tập, trong công việc, trong đời sống hằng ngày. Nắm vững các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh là một lợi thế quan trọng giúp bạn sử dụng tốt hơn ngôn ngữ này.

Mong rằng bài viết trên sẽ giúp các bạn có được một cái nhìn khái quát về các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh để có thể trau dồi thêm về trình độ ngoại ngữ của mình.

Nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thông dụng là điều không thể thiếu khi bạn cần sử dụng ngôn ngữ này thành thạo trong công việc và cuộc sống. Bài viết hôm nay, atlantis.edu.vn sẽ tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh thông dụng hàng ngày, bao gồm ví dụ cụ thể cho bạn tham khảo và vận dụng nhé!

*
Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua!

I. Tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thông dụng

Để có thể vận dụng tốt các vốn từ vựng và tăng band điểm tiếng Anh thì chúng ta cần nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Hãy cùng xem atlantis.edu.vn liệt kê chi tiết trong bảng tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé:

*
Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua!

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng

Nghĩa

Ví dụ

S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Quá….để cho ai làm gì…

Harry ran too fast for me to follow. (Harry chạy quá nhanh để tôi theo kịp.)

S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Quá… đến nỗi mà…

Sara speaks so soft that John can’t hear anything. (Sara nói quá nhỏ nhẹ đến nỗi mà John chẳng nghe thấy gì cả.)

It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V

Quá… đến nỗi mà…

They are such interesting books that Kathy cannot ignore them at all. (Đó là cuốn sách thú vị đến nỗi mà Kathy không thể lờ chúng đi được.)

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Đủ… cho ai đó làm gì…

Kathy is old enough to get married. (Kathy đủ tuổi để kết hôn.)

Have/ get + something + done (past participle)

nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

Hanna had my nails done yesterday. (Hanna đã làm móng hôm qua.)

It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something

đã đến lúc ai đó phải làm gì…

It’s time for Martin to do my homework. (Đã đến lúc Martin phải làm bài tập rồi.)

It + takes/took+ someone + amount of time + to do something

mất bao nhiêu thời gian… để làm gì

It takes Jenny 15 minutes to go to my office. (Jenny mất 15 phút để đi đến văn phòng.)

To prevent/stop + someone/something + From + V-ing

ngăn cản ai/ cái gì… làm gì…

Hanna prevented us from playing out here. (Hanna ngăn cản chúng tôi chơi ở đây.)

S + find+ it+ adj to do something

thấy … để làm gì…

Daisy find it very difficult to speak French with my boss. (Daisy thấy rất khó để nói Tiếng Pháp với sếp của tôi.)

To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.

Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

Hanna prefers apples to pineapple. (Hanna thích táo hơn dứa.)

Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive

thích làm gì hơn làm gì

Jenny would rather clean up the house than do the dishes. (Jenny thích dọn nhà hơn rửa bát.)

To be/get Used to + V-ing

quen làm gì

Kathy is used to getting up early. (Kathy quen với việc dậy sớm.)

Used to + V (infinitive)

Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa

Hanna used to drink 2 bottles of water a day. (Hanna thường uống 2 chai nước một ngày.)

To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing

ngạc nhiên về…

Jenny was amazed at her new car. (Jenny đã ngạc nhiên về xe mới của cô ý.)

To be angry at + N/V-ing

tức giận về

Anna’s father was very angry at her bad behavior. (Bố của Anna đã tức giận về những cách cư xử xấu của cô ấy.)

To be good at/ bad at + N/ V-ing

giỏi về…/ kém về…

Daisy is good at singing. (Daisy giỏi hát.)

By chance = by accident (adv)

tình cờ

I met Jenny in Hai Phong by chance last month. (Tôi đã tình cờ gặp Jenny ở Hải Phòng tháng trước.)

To be/get tired of + N/V-ing

mệt mỏi về…

Harry is tired of doing too much housework every day. (Harry của tôi mệt mỏi về việc làm quá nhiều công việc nhà hàng ngày.)

Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing

Không chịu nổi/không nhịn được làm gì…

Martin can’t stand laughing at his little dog. (Martin không thể nhịn cười con chó nhỏ của anh ấy.)

To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

thích làm gì đó…

Jenny is fond of playing with her dolls. (Jenny thích chơi với búp bê.)

To be interested in + N/V-ing

quan tâm đến…

Hanna is interested in going shopping on Sunday. (Hanna quan tâm đến việc đi mua sắm vào ngày Chủ Nhật.)

Thích cái gì / làm cái gì

Peter is interested in reading books on history. (Peter thích đọc sách về lịch sử)

To waste + time/ money + V-ing

tốn tiền hoặc thời gian làm gì

Harry always wastes time playing computer games each day. (Harry luôn tốn thời gian vào việc chơi điện tử mỗi ngày.)

To spend + amount of time/ money + V-ing

dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc để làm gì.

Hanna spends 3 hours reading books a day. (Hanna dành 3 tiếng để đọc sách mỗi ngày.)

To spend + amount of time/ money + on + something

dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/việc gì…

Jenny spent all of her money on clothes. (Jenny đã dành tất cả tiền của cô ấy vào quần áo.)

To give up + V-ing/ N

từ bỏ làm gì/ cái gì…

Peter should give up smoking as soon as possible. (Peter nên bỏ hút thuốc càng sớm càng tốt.)

Would like/ want/wish + to do something

thích/ muốn làm gì…

Hanna would like to go to the cinema with you tonight. (Hanna thích đi tới rạp chiếu phim với cậu vào tối nay.)

Have + (something) to + Verb

có cái gì đó để làm

Daisy has many things to do this week. (Daisy có rất nhiều việc để làm tuần này.)

It + be + something/ someone + that/ who

chính…mà…

It is Martin who got the best marks in my class. (Đó là chính là Martin người mà đạt điểm điểm cao nhất trong lớp của tôi.)

Had better + V(infinitive)

nên làm gì…

Sara had better go to see the doctor. (Sara nên đi khám bác sĩ.)

hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy/practice+ V-ing

 

Hanna practices speaking English every day. (Hanna luyện tập nói tiếng Anh hàng ngày.)

It is + tính từ + (for smb) + to do smt

 

It is difficult for John to learn English. (John học tiếng Anh thì thật khó.)

To be bored with

Chán làm cái gì

Jenny is bored with doing the same things every day. (Jenny chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)

It’s the first time smb have (has) + PII smt

Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì

It’s the first time Kathy have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng Kathy tới thăm nơi này)

Enough + danh từ + (to do smt)

đủ cái gì + to do st

Jenny doesn’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học)

Tính từ + enough + (to do smt)

đủ làm sao + to do st

Sara is not rich enough to buy a car. (Sara không đủ giàu để mua ô tô)

Too + tính từ + to do smt

Quá làm sao để làm cái gì

Martin is too young to get married (Martin còn quá trẻ để kết hôn)

To want smb to do smt = To want to have smt + PII

Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm

Kathy wants someone to make her a dress. (Kathy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy) 

= Kathy wants to have a dress made. (Kathy muốn có một chiếc váy được may)

It’s time smb did smt

Đã đến lúc ai phải làm gì

It’s time Harry went home. (Đã đến lúc Harry phải về nhà)

It’s not necessary for smb to do smt = Sb don’t need/have to do smt

Ai không cần thiết phải làm gì

It is not necessary for Hanna to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)

To look forward to V_ing

Mong chờ, mong đợi làm gì

Jenny is looking forward to going on holiday. (Jenny đang mong được đi nghỉ)

To provide smb from V_ing

Cung cấp cho ai cái gì

Can you provide Anna with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho Anna một số sách về lịch sử không?)

To prevent smb from V_ing = To stop

Cản trở ai làm gì

The rain stopped Daisy from going for a walk (Cơn mưa đã ngăn cản Daisy đi dạo)

To fail to do smt

Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì

Peter failed to do this exercise. (Peter không thể làm bài tập này)

To be succeed in V_ing

Thành công trong việc làm cái gì

Kathy is succeeded in passing the exam. (Kathy đã thi đỗ)

To borrow smt from smb

Mượn cái gì của ai

Hanna borrowed this book from the library. (Hanna đã mượn cuốn sách này ở thư viện)

To lend smb smt

Cho ai mượn cái gì

Can Harry lend me some money? (Harry có thể cho tôi vay ít tiền không?)

To make smb do smt

Bắt ai làm gì

The teacher made Kathy do a lot of homework. (Giáo viên bắt Kathy làm rất nhiều bài tập ở nhà.)

CN + be + so + tính từ + that + S + động từ. = CN + động từ + so + trạng từ

Đến mức mà

Hanna spoke so quickly that I couldn’t understand her. (Hanna nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được cô ta.)

CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ.

It is such a difficult exercise that Sara can’t do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi Sara không thể làm được)

*
Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua!

II. Cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

*
Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua!

Để việc học 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng hiệu quả thì chúng ta cũng cần có các phương pháp và cách học phù hợp. Hãy tham khảo chia sẻ kinh nghiệm học ngữ pháp các cấu trúc tiếng Anh cơ bản của atlantis.edu.vn sau đây:

Đặt ra mục đích & mục tiêu học tập: Xác định mục tiêu luôn luôn là một yếu tố tiên quyết bởi vì khi bạn lập mục tiêu càng cụ thể thì khả năng thành công dành cho bạn càng cao. Ví dụ bạn có thể đặt ra cho bản thân kết quả cần đạt được của việc học cấu trúc tiếng Anh thông dụng như sau: Mục tiêu: Học thuộc và sử dụng nhuần nhuyễn các cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong vòng 2 tháng.Mục đích:Học cấu trúc tiếng Anh để đạt điểm cao trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ.Học cấu trúc tiếng Anh để nâng band điểm Writing và Speaking.Học cấu trúc tiếng Anh cơ bản để sử dụng trong môi trường nước ngoài: giao tiếp, viết email, viết CV…Lên kế hoạch học cấu trúc ngữ pháp cụ thể: Chỉ cần từ 30 phút đến 1 tiếng mỗi ngày bạn dành thời gian để tập trung học các cấu trúc tiếng Anh thông dụng một cách đều đặn là đã có thể tiếp thu rất nhanh và đạt được mục tiêu theo đúng kế hoạch của bản thân. Ví dụ:Kế hoạch theo tuần: Mỗi ngày học một cấu trúc tiếng Anh cơ bản, cuối tuần thực hành làm các bài tập về cấu trúc ngữ pháp đã học. Sau một tuần sẽ học được 6 cấu trúc ngữ pháp.Kế hoạch theo tháng: Sau mỗi tháng sẽ học được ít nhất 24 cấu trúc ngữ pháp. Trong đó có 4 buổi làm các bài tập ôn lại cấu trúc đã học và 1 buổi cuối tháng làm bài kiểm tra tổng quát trình độ.Thường xuyên luyện tập, làm bài tập: Để có thể làm chủ và vận dụng được tất cả cấu trúc tiếng Anh cơ bản thì bạn cần thường xuyên luyện tập để thành thạo nhé! Hãy phân bổ thời gian học kiến thức mới và thời gian ôn tập lại kiến thức cũ đan xen nhau trong tuần, trong tháng.

III. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ các cấu trúc tiếng Anh cơ bản mà atlantis.edu.vn đã tổng hợp chi tiết cho bạn, đồng thời chia sẻ cách học cấu trúc tiếng Anh thông dụng hiệu quả nhất. Ngoài ra, bạn hãy theo dõi atlantis.edu.vn thường xuyên để tham khảo 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng cực kỳ hữu ích được chúng mình cập nhật hàng ngày nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.