MÁY TÍNH CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI VÀ CÁCH HỌC THUỘC NHANH NHẤT CHO BÉ LỚP 3

Độ dài là một khái niệm cơ bản trong toán học và khoa học tự nhiên. Đơn vị đo độ dài là một khái niệm rất quan trọng trong đo lường và tính toán các khoảng cách và kích thước khác nhau. Trong bài viết này, Viện đào tạo Vinacontrol gửi đến bạn thông tin về đơn vị đo độ dài và cách quy đổi giữa các đơn vị đo khác nhau. Bên cạnh đó là tính năng QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI TRỰC TUYẾN

 

1. Khái niệm đơn vị đo độ dài

Đơn vị đo độ dài là một đơn vị đo được sử dụng để đo khoảng cách hoặc chiều dài của một đối tượng hoặc khoảng cách giữa hai điểm. Đơn vị đo độ dài được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, kỹ thuật, y tế và xây dựng. Các đơn vị đo độ dài được sử dụng phổ biến nhất là mét (m), centimet (cm), millimet (mm), feet (ft), inch (in), yard (yd) và mile (mi).

Bạn đang xem: Chuyển đổi chiều dài

 

*

 

Hướng dẫn đổi đơn vị đo độ dài

 

2. Bảng quy đổi đơn vị đo độ dài

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài, bạncó thể sử dụng các công thức chuyển đổi, bảng chuyển đổi hoặc thực hiện chuyển đổi trực tiếp trên website TẠI ĐÂY.

Dưới đây là bảng chuyển đổi các đơn vị đo độ dài phổ biến nhất thường dùng trong cuộc sống hằng ngày:

 millimeter (mm)centimeter (cm)meter (m)kilometer (km)inch (in)foot / feet (ft)yard (yd)mile (mi)nautical mile (nmi)
1 millimeter (mm)10.10.0010.0000010.039370.0032806.214E-070.00000054
1 centimeter (cm)1010.010.000010.39370.032810.010.0000062140.0000054
1 meter (m)100010010.00139.373.2811.090.00062140.00054
1 kilometer (km)10000001000001000139370328110940.62140.54
1 inch (in)25.42.540.0252.54E-0510.083330.030.0000157830.000013715
1 foot / feet (ft)304.830.480.3050.0003051210.330.00018940.00016458
1 yard (yd)914.491.440.9140.00091436310.00056820.0004937
1 mile (mi)160934416093416091.6093633605280176010.869

Ví dụ: để chuyển đổi 1 mét sang feet, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

1 m = 3.28 ft

Tương tự, để chuyển đổi 10 feet sang mét, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

10 ft =3.048 m

Các bảng chuyển đổi đơn vị đo độ dài có thể giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần phải biết cách sử dụng các công thức chuyển đổi để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, chúng ta cần phải chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài không phải là các đơn vị cơ bản như m hoặc ft. Ví dụ, trong lĩnh vực kỹ thuật, chúng ta thường sử dụng đơn vị đo độ dài là micromet (µm) hoặc nanomet (nm) để đo kích thước của các đối tượng nhỏ hơn.

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài này, chúng ta có thể sử dụng các công thức chuyển đổi như sau:

1 µm = 0.000001 m 1 nm = 0.000000001 m

Ví dụ, để chuyển đổi 100 nm sang µm, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

100 nm = 0.0001 µm

 

3. Kiến thức thú vị về đơn vị đo độ dài

3.1Lịch sử của đơn vị đo độ dài

Trong thời cổ đại, mỗi nền văn hóa và quốc gia đã sử dụng các đơn vị đo độ dài riêng của mình. Ví dụ, người Ai Cập cổ đại sử dụng đơn vị cubit, được xác định dựa trên khoảng cách từ đầu ngón tay tới khuỷu tay của người đo.

Cònthời kỳ Hy Lạp cổ đại, các đơn vị đo độ dài như thước, bước chân và dặm đã xuất hiện và được sử dụng rộng rãi.

Đếnthế kỷ 18 và 19, việc tiêu chuẩn hóa đơn vị đo độ dài trở nên cần thiết để tạo ra sự thống nhất và sự chính xác trong thương mại và khoa học. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của các đơn vị đo độ dài như mét, inch và feet.

Cuối cùng, trong thế kỷ 20, việc đo lường khoảng cách đã được tiêu chuẩn hóa toàn cầu, với việc sử dụng hệ đo lường quốc tế (SI) và đơn vị mét là đơn vị đo độ dài chính thức được sử dụng trên toàn cầu.

 

*

 

Các đơn vị đo độ dài từ xa xưa

 

3.2 Các đơn vị đo độ dài đặc biệt

Parsec: Đơn vị đo độ dài trong thiên văn học, được sử dụng để đo khoảng cách giữa các ngôi sao và hệ hành tinh. Một parsec tương đương với khoảng cách mà một vật thể phải di chuyển trong một năm ánh sáng khi quan sát từ Trái Đất.Angstrom: Đơn vị đo độ dài trong vật lý, thường được sử dụng để đo kích thước của các phân tử và nguyên tử. Một angstrom tương đương với một phần tỷ lệ trên 10 tỷ mét (10^-10 m).Light-year (năm ánh sáng): Đơn vị đo độ dài trong thiên văn học, đại diện cho khoảng cách mà ánh sáng di chuyển trong một năm. Một năm ánh sáng tương đương với khoảng 9,46 ngàn tỷ km hoặc khoảng 5,88 ngàn tỷ dặm. Nó được sử dụng để đo khoảng cách rất lớn giữa các hệ thống sao và thiên hà.

*

 

Khoảng cách từ trái đất đến các hành tinh khác

 

4.Ứng dụng của đơn vị đo độ dài trong công nghệ và khoa học

Trong ngành xây dựng và kiến trúc, đơn vị đo độ dài như mét và feet được sử dụng để đo kích thước của các công trình xây dựng như nhà ở, cầu, và đường cao tốc.

Ngoài ra, trong ngànhcông nghệ sản xuất và thiết kế sản phẩm, các đơn vị đo độ dài như mm và inch được sử dụng để xác định kích thước chính xác của các chi tiết máy móc, linh kiện điện tử và sản phẩm công nghiệp khác.

Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và đồ họa máy tính, đơn vị đo độ dài được sử dụng để xác định kích thước và tỷ lệ của các hình ảnh và đối tượng. Giúp ích cho người làm thiết trong việc triển khai các sản phẩm digital ra ngoài thực tế.

Cuối cùng, có thể kể đến một ứng dụng của đơn vị đo trong nghiên cứu khoa học và thiên văn học, đơn vị đo độ dài như light-year (năm ánh sáng), parsec và angstrom được sử dụng để đo lường khoảng cách rất lớn trong không gian và quan sát các vật thể xa xôi trong vũ trụ.

 

*

 

Ứng dụng trong thiết kế sản phẩm

 

5. Ứng dụng thực tế của đơn vị đo độ dài

Các ứng dụng của đơn vị đo độ dài trong các lĩnh vực thực tếmà chúng tacó thể kể đến như:

Trong địa lý và địa chất, đơn vị đo độ dài được sử dụng để đo kích thước của các đối tượng địa hình như sông, núi, và hồ. Điều này giúp trong quá trình khảo sát, định vị và định giá các tài nguyên địa chất.Trong ngành y tế, đơn vị đo độ dài được sử dụng để đo kích thước cơ thể và các phần cơ thể như chiều cao, chiều rộng, và chu vi. Nó cung cấp thông tin quan trọng để theo dõi sự phát triển và sức khỏe của con người.Trong thương mại và logistics, đơn vị đo độ dài được sử dụng để đo kích thước của hàng hóa và quy đổi giá trị của chúng. Ví dụ, trong ngành vận chuyển và giao nhận, đơn vị đo độ dài như kilômét và dặm được sử dụng để xác định khoảng cách và tính phí vận chuyển.Trong ngành dệt may và thiết kế thời trang, đơn vị đo độ dài như cm và inch được sử dụng để xác định kích thước của các sản phẩm thời trang, từ quần áo đến phụ kiện.Trong ngành điện và điện tử, đơn vị đo độ dài như mm và inch được sử dụng để xác định kích thước của các dây, ống, và linh kiện điện tử, đảm bảo sự chính xác và tương thích trong quá trình lắp ráp và sửa chữa.Trong ngành xây dựng và kiến trúc, đơn vị đo độ dài như mét, feet và inch được sử dụng để xác định kích thước và tỷ lệ của các công trình xây dựng, từ căn nhà đến tòa nhà cao tầng. Nó giúp đảm bảo tính chính xác trong quá trình thi công và đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng quy định.

*

 

Ứng dụng trong đo chiều cao tòa nhà

 

Kết luận

Đơn vị đo độ dài là một khái niệm quan trọng trong đo lường và tính toán khoảng cách và kích thước. Các đơn vị đo độ dài phổ biến nhất là mét, feet, inch, yard và mile. Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài, bạncó thể sử dụng các công thức chuyển đổi hoặc bảng chuyển đổi. Ngoài ra, trong một số trường hợp, chúng ta cần phải chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài không phải là các đơn vị cơ bản như µm hoặc nm, và chúng ta có thể sử dụng các công thức chuyển đổi để làm điều này.

 
 

 

1. Cách đổi đơn vị đo độ dài đơn giản, nhanh chóng

Bạn đọc có thể thực hiện đổi bảng đơn vị đo độ dài nhanh chóng tại bài viết của Vinacontrol CE Hồ Chí Minh. Bạn chỉ cần lựa chọn hai đơn vị, nhập số vào và công cụ của Vinacontrol CE Hồ Chí Minh sẽ thực hiện chuyển đổi nhanh chóng, trực tiếp cho bạn các đơn vị đo độ dài trong hệ SI cũng như các bảng đơn vị đo độ dài mở rộng khác.

Xem thêm: Tóc Ngắn Uốn Gợn Sóng - Top 7 Những Kiểu Hot Nhất Năm 2020

 

2. Bảng đơn vị đo độ dài thông dụng ở Việt Nam hiện nay

Hiện này, bảng đơn vị đo độ dài theo hệ SI là hệ đơn vị đo được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên, ở mỗi quốc gia, lãnh thổ khác nhau sẽ có những loại đơn vị đo độ dài khác, phù hợp với đặc điểm văn hóa, nhu cầu, thói quen của từng nơi. Sau đây, Vinacontrol CE Hồ Chí Minh sẽ giới thiệu đến bạn những thông tin dễ hiểu nhất về bảng đơn vị đo độ dài theo hệ SI cũng như các hệ khác!

2.1 Đơn vị đo độ dài là gì?

Đơn vị đo độ dài là đại lượng dùng để đo lường chiều dài, độ dài của một đối tượng. Bên cạnh đó, loại đại lượng đo lường này cũng được dùng để thể hiện khoảng cách giữa hai điểm/chủ thể/vật thể trong không gian. Có thể nói rằng, đơn vị đo chiều dài là cơ sở để xác định và so sánh giữa độ dài, khoảng cách giữa các vật thể với nhau.

*
Đơn vị đo độ dài là gì?

2.2 Bảng đơn vị đo độ dài được sử dụng tại Việt Nam

Việt Nam là quốc gia sử dụng bảng đơn vị đo độ dài theo hệ SI (bảng đơn vị đo độ dài theo mét). Theo đó, mét là đơn vị cơ sở, từ đó xác định các đơn vị khác có tiền tố của mét, liên hệ chặt chẽ với mét, gồm:

Ki-lô-mét (Kilometre) – km;Héc-tô-mét (Hectometre) – hm;Đề-ca-mét (Decametre) – dam;Mét (Metre) – m;Đề-xi-mét (Decimetre) – dm;Xen-ti-mét (Centimetre) – cm;Mi-li-mét (Millimetre) – mm

Bảng dưới đây sẽ thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa các đơn vị đo độ dài theo mét:

Lớn hơn métMétNhỏ hơn mét

km 

(Ki-lô-mét)

hm 

(Héc-tô-mét)

dam (Đề-ca-mét)m (Mét)dm (Đề-xi-mét)cm (xen-ti-mét)mm (Mi-li-mét)
1 km = 10 hm = 1000m1hm = 10dam 100m1dam = 10m1m = 10dm = 100cm = 1000mm1dm = 10cm = 100mm1cm = 10 mm1 mm

3. Cách đổi đơn vị độ dài đơn giản

Bản chất cách quy đổi trong bảng đơn vị đo độ dài vô cùng đơn giản. Từ một đơn vị độ dài, bạn có thể đổi sang đơn vị khác bằng cách:

Quy đổi từ đơn vị lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, nhân số cần quy đổi cho 10. Ví dụ: 1km = 10hm = 100dam.Quy đổi từ đơn vị bé hơn sang đơn vị lớn hơn liền kề, chia số cần quy đổi cho 10: Ví dụ: 100cm = 10dm = 1m.

Nói cách khác, một đơn vị đo độ dài sẽ có giá trị gấp 10 lần đơn vị liền sau nó và bằng 1/10 lần đơn vị liền trước nó.

*
Cách đổi đơn vị đo độ dài đơn giản

4. Các hệ thống đơn vị đo độ dài khác

Như đã trình bày, tùy thuộc vào đặc điểm, đặc trưng về văn hóa của từng quốc gia mà họ lựa chọn sử dụng một hệ thống đo lường độ dài phù hợp. Điều này có nghĩa là trên thế giới tồn tại rất nhiều bảng đơn vị đo độ dài. Sau đây, Vinacontrol CE Hồ Chí Minh sẽ giới thiệu đến bạn đọc các hệ thống đo lường phổ biến trên thế giới.

4.1 Đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường quốc tế

Trong hệ thống đo lường quốc tế (International System of Units – SI), đơn vị đo chiều dài chính là mét (m). Đây là đơn vị đo độ dài cơ bản trong hệ SI và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các đơn vị đo chiều dài phụ thuộc vào một lần điều kiện cơ bản là mét, gồm:

1 kilomet (km) = 1000 mét (m);1 hectomet (hm) = 100 mét (m);1 decamet (dam) = 10 mét (m);1 deximet (dm) = 0.1 mét (m);1 centimet (cm) = 0.01 mét (m);1 milimet (mm) = 0.001 mét (m).

Đơn vị đo chiều dài trong hệ SI được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, công nghệ, y tế, và các ngành công nghiệp khác trên toàn thế giới. Điều này giúp đồng nhất và chuẩn hóa việc đo đạc, trao đổi thông tin và trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia và các ngành công nghiệp khác nhau trên thế giới.

*
Thước kẻ sử dụng đơn vị đo độ dài theo tiêu chuẩn quốc tế

4.2 Đơn vị đo độ dài trong thiên văn học

Trong thiên văn học, vì khoảng cách giữa các đối tượng thiên văn rất lớn nên các đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường quốc tế (SI) thường không được ứng dụng. Thay vào đó, các đơn vị đo độ dài đặc biệt được sử dụng để đo khoảng cách trong thiên văn.

Các đơn vị đo độ dài trong thiên văn học bao gồm:

Đơn vị thiên văn (AU) (~149 gigamet);Năm ánh sáng (~9,46 pêtamét);Phút ánh sáng (~18 gigamet);Giây ánh sáng (~300 mêgamét);Parsec (pc) (~30,8 pêtamét);Kilôparsec (kpc);Mêgaparsec (Mpc);Gigaparsec (Gpc);Teraparsec (Tpc).

Ví dụ về 1 đơn vị thiên văn (AU) và 1 parsec (pc)

1 đơn vị thiên văn (AU) = khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời, khoảng 149.6 triệu km (hoặc khoảng 92.96 triệu dặm).1 parsec (pc) = khoảng cách mà một đơn vị thiên văn (AU) được nhìn thấy từ Trái Đất dưới góc 1 giây cung (1/3600 độ) của một cung tròn, tương đương với khoảng 3.26 năm ánh sáng, hay khoảng 30.86 triệu tỷ km (hoặc khoảng 19.17 triệu tỷ dặm).

Các đơn vị đo độ dài trong thiên văn học thường được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, sao, thiên hà và các đối tượng thiên văn khác trong vũ trụ. Các đơn vị này giúp đơn giản hóa việc đo lường khoảng cách vô cùng lớn trong không gian, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và tiện lợi trong việc trao đổi thông tin và nghiên cứu thiên văn học.

*
1 đơn vị thiên văn (AU) = 149.6 triệu km

4.3 Đơn vị đo độ dài trong vật lý

Trong vật lý có thêm 5 đơn vị để đo, bao gồm:

Độ dài Planck (l
P)
– Đây là đơn vị đo độ dài tối thiểu trong vật lý dựa trên lý thuyết về đơn vị cơ bản của không gian và thời gian là đơn vị Planck. Giá trị của lP là khoảng 1.616229(38) x 10^-35 mét.Bán kính Bohr (a0) – Đây là đơn vị đo độ dài trong vật lý nguyên tử, được dùng để đo kích thước của quỹ đạo của electron trong nguyên tử theo lý thuyết hạt nhân điện tử Bohr. Giá trị của a0 là khoảng 5.291772109(17) x 10^-11 mét.Fermi (fm) – Đây là đơn vị đo độ dài tương đương với 1 femtômét (1 fm = 10^-15 mét), thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của các hạt tử nhiên, như proton và neutron, và các quá trình tương tác hạt nhân.Ångström (Å) – Đây là đơn vị đo độ dài phổ biến trong vật lý và hóa học, tương đương với 0,1 nanômét (1 Å = 10^-10 mét). Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước của các cấu trúc phân tử, tế bào sinh học, và các đối tượng vật lý nhỏ.Micrôm (µm) – Đây là đơn vị đo độ dài tương đương với 1 micrômét (1 µm = 10^-6 mét), thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để đo kích thước của các đối tượng nhỏ như tế bào sinh học, các bộ phận điện tử nhỏ, và các chi tiết vật lý nhỏ.

Các đơn vị đo độ dài trong vật lý thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến các quá trình vật lý, hạt nhân, và các cấu trúc phân tử, và tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của nghiên cứu mà sẽ sử dụng đơn vị đo độ dài phù hợp.

*
Hằng số Planck – đơn vị đo độ dài trong vật lý

4.4 Đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường cổ của Việt Nam

Trong hệ đo lường cổ của Việt Nam, đơn vị đo chiều dài chính là “dặm”. Dặm được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gồm:

Mẫu Lý Sải
Thước (1 mét) Tấc (1/10 thước )Phân (1/10 tấc) Li (1/10 phân)

Các đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường cổ của Việt Nam được sử dụng trong quá khứ và hiện nay đã được thay thế bằng hệ đo lường quốc tế (SI) là đơn vị đo độ dài chính xác và tiện lợi hơn. Tuy nhiên, trong một số hoàn cảnh đặc biệt như trong nghiên cứu lịch sử hay trong các hoạt động truyền thống các đơn vị đo độ dài cổ truyền của Việt Nam vẫn được sử dụng.

*

4.5 Đơn vị đo độ dài sử dụng trong hàng hải

Trong hàng hải, đơn vị đo chiều dài thông thường được sử dụng là hải lý (nautical mile) và hải dặm (knot). Dưới đây là thông tin chi tiết về các đơn vị này:

Hải lý (nautical mile) – Đây là đơn vị đo chiều dài trong hàng hải, được sử dụng để đo khoảng cách trên biển. Một hải lý tương đương với 1 phần trăm đồng vị trí giữa hai đường kinh tuyến của Trái Đất (1 hải lý = 1/60 độ kinh vĩ). Giá trị chính xác của một hải lý là 1.852 km hoặc khoảng 1.15078 dặm.Hải dặm (knot) – Đây là đơn vị đo vận tốc trong hàng hải, thường được sử dụng để đo tốc độ của tàu hoặc tàu bay trên biển. Một hải dặm tương đương với một hải lý đi qua trong một giờ. Vì vậy, nếu một tàu bay di chuyển với vận tốc là 1 hải dặm/giờ, tức là nó di chuyển qua một hải lý trong một giờ.

Các đơn vị đo độ dài và vận tốc trong hàng hải này có tính chất đặc biệt và được sử dụng phổ biến trong việc điều hướng, định vị và tính toán khoảng cách và tốc độ của các phương tiện hàng hải, đồng thời cũng đáp ứng các yêu cầu riêng của ngành hàng hải.

*
1 Hải lý – Đơn vị đo độ dài sử dụng trong hàng hải

4.6 Đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Anh Mỹ

Trong hệ đo lường Anh Mỹ, các đơn vị đo chiều dài chính gồm:

Inch (inch): Tương đương với 1/12 foot hay khoảng 2,54 centimet.Foot (ft): Tương đương với 12 inches hay khoảng 0,3048 mét.Yard (yd): Tương đương với 3 feet hay khoảng 0,9144 mét.Dặm – Mile (mi): Tương đương với 5280 feet hay khoảng 1609 mét.

Các đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh Mỹ này thường được sử dụng trong các quốc gia sử dụng hệ đo lường này như Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia khác. Tuy nhiên, trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và thương mại, hệ đo lường quốc tế (SI) với đơn vị đo độ dài là mét được sử dụng phổ biến và chính xác hơn.

*
Foot – Đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Anh Mỹ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.