Chữ nhẫn tiếng Trung được viết là “忍” và được đọc là “rěn”. Đây là một chữ đơn trong bộ tứ “忄(shin)” – bộ phận thể hiện tâm trí, cảm xúc. Chữ nhẫn biểu thị sự nhẫn nhịn, nhẫn nại và kiên trì, là phẩm chất được coi trọng trong văn hóa Trung Quốc. Nó thường được sử dụng để khuyến khích và truyền cảm hứng cho người khác trong cuộc sống, công việc và học tập. Mời bạn cùng Ngoại ngữ You Can tìm hiểu chi tiết hơn hơn về ý nghĩa, cách viết cũng như các loại chữ nhẫn.
Bạn đang xem: Hình xăm chữ nhẫn tiếng trung
>Tham khảo: Khóa học tiếng Trung online uy tín tại nhà với lộ trình chi tiết.
Nội dung chính:
ToggleChữ nhẫn tiếng Trung có nguồn gốc từ đâu?






忍无可忍 /rěn wú kě rěn/: Không thể chịu đựng nổi
Ví dụ:
人的一生中会遇到很多意想不到的困难,在忍无可忍时,让头脑冷静下来,好好想办法,再坚持一会,胜利一定属于我们
/Rén yī sheng zhōng huì yù dào hěnduō yì xiǎngbùdào de kùnnán, zài rěn wú kě rěn shí rang tóunǎo lěngjìng xià lái, hǎo hǎo xiǎng bànfǎ, zài jiānchí yī huǐ, shènglì yīdìng shǔyú wǒmen./
(Mỗi người sẽ gặp những khó khăn bất ngờ trong cuộc sống, khi không thể chịu đựng nổi, hãy để tâm tĩnh lại, nghĩ cách và kiên trì, nhất định phần thắng nhất định sẽ thuộc về chúng ta.)
能忍自安 /Néng rěn zì ān/: Nhẫn nại, bình tĩnh sẽ thấy được bình an
Ví dụ:
很多时候,平心静气,能忍自安,少些戾气却是最大的安定
/Hěnduō shíhòu, píngxīnjìngqì, néng rěn zì ān, shǎo xiē lì qì què shì zuìdà de āndìng/
(Đa phần bình tĩnh chịu đựng được chính mình yên tâm, bớt nóng giận là sự ổn định lớn nhất)
铁杵磨成针 /Tiě chǔ mó chéng zhēn/: Có công mài sắt có ngày nên kim
Ví dụ:
比喻只要有决心,肯下工夫,多么难的事情也能做成功
/Bǐyù zhǐyào yǒu juéxīn, kěn xiàgōngfū, duōme nán de shìqíng yě néng zuò chénggōng/
(Đó là một phép ẩn dụ rằng chỉ cần bạn có quyết tâm và sẵn sàng làm việc chăm chỉ, thì dù khó khăn đến đâu cũng có thể hoàn thành xuất sắc.)
忍耻苟活 /Rěn chǐ gǒuhuó/: nhẫn nhịn với sự xấu hổ
Ví dụ:
意思就是忍受屈辱,苟且活命
/Yìsi jiùshì rěnshòu qūrǔ, gǒuqiě huómìng/
(Nghĩa là chịu nhục mà sống với đời)
声吞气忍 /shēng tūn qì rěn/ : Thanh thôn khí nhẫn
Ví dụ:
意思是形容受了气勉强忍耐,不敢出声抗争
/Yìsi shì xíngróng shòule qì miǎnqiáng rěnnài, bù gǎn chū shēng kàngzhēng/
(Nghĩa là diễn tả sự tức giận và miễn cưỡng chịu đựng, không dám phản kháng.)
于心何忍 /Yú xīn hé rěn/: Làm sao có thể chịu đựng được
Ví dụ:
意思是怎能忍心,即内心不忍
/Yìsi shì zěn néng rěnxīn, jí nèixīn bùrěn/
(Nghĩa là làm sao có thể chịu được, trong lòng không nhịn nổi nữa)
Tìm hiểu từ vựng 12 chữ nhẫn trong tiếng Trung
Chữ Nhẫn trong tiếng Trung mang rất nhiều ý nghĩa nên khi xăm chữ Nhẫn cần phải chú ý để lựa chọn hình xăm cho phù hợp.
Nhẫn Nại | 忍耐 /rěn nài/ | Quyết tâm và nghị lực là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu, dù công việc có nhiều rắc rối, khó khăn và tiến hành chậm chạp. |
Nhẫn Nhục | 忍辱 /rěn rǔ/ | Là một giá trị tinh thần quan trọng, cho phép con người vượt qua những khó khăn và thử thách trong cuộc sống một cách kiên trì và bền bỉ. |
Nhẫn Nhịn | 忍耐 /rěn nài/ | Khả năng kiềm chế bản thân, chấp nhận gian nan, thử thách và chịu đựng để đạt được mục tiêu lâu dài |
Nhẫn Thân | 忍身 /rěn shēn/ | “Nhẫn” biểu thị cho sự kiên nhẫn, bền chí và sự chịu đựng. “Thân” biểu thị cho thân thể, tức là sức khỏe và sức bền của cơ thể. |
Ẩn Nhẫn | 隐忍 /yǐn rěn/ | Giúp con người trở nên cẩn trọng, suy nghĩ kỹ trước khi hành động hoặc nói lời, đồng thời kiên nhẫn và bình tĩnh trong việc đối phó với các tình huống phức tạp hoặc khó khăn. Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Pfsense Firewall, Hướng Dẫn Cài Đặt Firewall Mềm Pfsense |
Nhẫn Hận | 忍恨 /rěn hèn/ | Chỉ sự oán hận và thù địch trong lòng nhưng không tỏ rõ thái độ |
Nhẫn Hành | 忍动 /rěn dòng/ | Có thời cơ hành động rồi nhưng chờ thêm cho chắc chắn. |
Nhẫn Trí | 忍智 /rěn zhì/ | Thể hiện con người thông minh, nhanh trí nhưng phải thể hiện sự thông minh này đúng lúc, đúng thời điểm. Không thể hiện bừa |
Nhẫn Tâm | 忍心 /rěn xīn/ | Là người thấy khó không giúp, thấy bất bình nhưng không ra tay tương trợ. |
Tàn Nhẫn | 残忍 /cán rěn/ | Làm những việc tàn bạo, độc ác nhưng không thấy cắn rứt lương tâm. |
Ý nghĩa hình xăm chữ nhẫn tiếng Trung
Hình xăm với chữ “nhẫn” trong tiếng Trung (忍) có nhiều ý nghĩa. Trong văn hóa Trung Quốc, chữ này thường được hiểu như một biểu thị của lòng kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng và sự bình tĩnh. Những người chọn hình xăm này có thể muốn truyền đạt sự quyết tâm của họ trong việc đối mặt và vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Tuy nhiên, bạn nên chú ý rằng, dù ý nghĩa của hình xăm có thể phổ biến, nó cũng có thể mang ý nghĩa cá nhân đối với mỗi người. Trong một số trường hợp, chữ “nhẫn” cũng có thể được chọn vì nó có ý nghĩa đặc biệt trong một mối quan hệ hoặc để ghi nhớ một sự kiện quan trọng nào đó. Hơn nữa, ý nghĩa của một hình xăm cũng có thể thay đổi theo thời gian, phản ánh sự phát triển và thay đổi.
Trong nội dung bài viết này, Trung tâm dạy học tiếng trung Youcan đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn toàn bộ thông tin về chữ Nhẫn tiếng Trung. Trong đời sống hàng ngày, chữ nhẫn luôn thể hiện được những đức tính tốt, xấu khác nhau nhằm nuôi dưỡng tâm hồn và học cách yêu thương để có tâm trong sáng. Hãy theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều nhiều từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung cũng như những tips học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao thật hiệu quả nhé!
Chia sẻ hình ảnh chủ đề hình nền chữ nhẫn tiếng trung mới nhất và đẹp nhất hiện tại, cùng xem chi tiết phía dưới bài viết.
hình nền chữ nhẫn tiếng trung








































Vừa rồi bạn đã chiêm ngưỡng bộ sưu tập hình nền chữ nhẫn tiếng trung, bạn hãy nhanh tay tải về những hình ảnh ưng ý nhất về hình nền chữ nhẫn tiếng trung. Xem các nội dung khác tại hình nền do website atlantis.edu.vn tổng hợp và biên soạn.